Phân loại tấm pin mặt trời: Mono, Poly, Half-cut, N-type

Trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn hệ thống điện mặt trời, bạn sẽ thường xuyên gặp các khái niệm như Mono, Poly, Half-cut, N-type. Đây đều là những cách phân loại tấm pin mặt trời phổ biến hiện nay, phản ánh công nghệ cell, cấu trúc và hiệu suất của tấm pin.

Phân loại tấm pin mặt trời: Mono, Poly, Half-cut, N-type
Phân loại tấm pin mặt trời: Mono, Poly, Half-cut, N-type

Bài viết này thuộc Cẩm nang Kỹ thuật Lắp đặt Điện Mặt Trời, giúp bạn hiểu rõ bản chất từng loại pin, ưu – nhược điểm và nên dùng loại nào trong từng trường hợp.

1. Phân loại theo vật liệu cell: Mono và Poly

1.1. Tấm pin Mono (Monocrystalline)

Pin Mono được sản xuất từ silicon đơn tinh thể, các cell được cắt từ một khối tinh thể duy nhất.

Đặc điểm nhận biết:

  • Màu đen sẫm hoặc đen tuyền

  • Cell bo góc (dạng bát giác)

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao: 20–23%

  • Tạo nhiều điện hơn trên cùng diện tích

  • Hoạt động tốt trong điều kiện nắng yếu

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn Poly

Ứng dụng phù hợp:

  • Hộ gia đình

  • Mái nhà diện tích hạn chế

  • Hệ hybrid, hòa lưới bám tải

👉 Hiện nay, Mono là lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường.

1.2. Tấm pin Poly (Polycrystalline)

Pin Poly sử dụng silicon đa tinh thể, được đúc từ nhiều tinh thể nhỏ.

Đặc điểm nhận biết:

  • Màu xanh lam

  • Bề mặt vân tinh thể rõ

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ

  • Công nghệ cũ, dễ sản xuất

Nhược điểm:

  • Hiệu suất thấp hơn: 16–18%

  • Cần diện tích lắp lớn hơn

  • Hiệu quả kém hơn trong điều kiện nhiệt độ cao

Ứng dụng:

  • Hiện nay ít được sử dụng cho hệ mới

  • Chủ yếu còn trong các hệ cũ hoặc giá rẻ

👉 Poly đang dần bị thay thế bởi Mono công nghệ mới.

Phân loại theo vật liệu cell: Mono và Poly
Phân loại theo vật liệu cell: Mono và Poly

2. Phân loại theo cấu trúc cell: Full-cell và Half-cut

2.1. Tấm pin Full-cell (cell nguyên bản)

Full-cell là dạng tấm pin sử dụng cell quang điện nguyên bản, không cắt nhỏ. Đây là cấu trúc truyền thống, phổ biến trong các thế hệ pin đời cũ.

Đặc điểm:

  • Mỗi cell có kích thước đầy đủ

  • Số cell thường gặp: 60 cell, 72 cell

  • Dòng điện trên mỗi cell lớn hơn Half-cut

Ưu điểm:

  • Cấu trúc đơn giản

  • Giá thành thấp hơn Half-cut

  • Dễ sản xuất

Nhược điểm:

  • Tổn hao điện trở cao hơn

  • Hiệu suất thấp hơn Half-cut

  • Khi bị che bóng một phần, suy giảm công suất rõ rệt

Ứng dụng:

  • Các hệ điện mặt trời đời cũ

  • Hiện nay ít được khuyến nghị cho hệ lắp mới

2.2. Tấm pin Half-cut (Half-cell)

Half-cut không phải là một loại pin riêng biệt, mà là cách cắt cell.

Thay vì dùng cell nguyên bản, cell được cắt đôi, từ đó:

  • Giảm dòng điện trên mỗi cell

  • Giảm tổn hao điện trở

So sánh full-cell vs half-cut
So sánh full-cell vs half-cut

Phân loại theo cấu trúc cell: Full-cell và Half-cut

3. Phân loại theo loại cell: P-type và N-type

3.1. Pin P-type (truyền thống)

P-type sử dụng silicon pha tạp Bo.

Đặc điểm:

  • Công nghệ lâu đời

  • Giá thành thấp

Hạn chế:

  • Dễ suy giảm hiệu suất theo thời gian (LID, PID)

  • Hiệu suất thấp hơn N-type

👉 Phần lớn pin Mono PERC trước đây là P-type.

3.2. Pin N-type (công nghệ mới)

N-type sử dụng silicon pha tạp Phosphor, được xem là xu hướng tương lai của ngành điện mặt trời.

Ưu điểm vượt trội:

  • Hiệu suất cao: 22–24%

  • Ít suy hao theo thời gian

  • Chịu nhiệt tốt

  • Tuổi thọ cao hơn

Công nghệ N-type phổ biến:

  • TOPCon

  • HJT

  • IBC

  • Back contact

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn P-type

Ứng dụng:

  • Hệ cao cấp

  • Nhà xưởng, dự án lớn

  • Khách hàng ưu tiên hiệu suất lâu dài

👉 N-type đang dần thay thế P-type trong các hệ mới.

Phân loại theo P-Type và N-Type
Phân loại theo P-Type và N-Type

4. Nên chọn loại pin nào cho hệ điện mặt trời?

  • Hộ gia đình: Mono Half-cut

  • Nhà xưởng, trang trại: Mono Half-cut hoặc N-type

  • Hệ cao cấp, tối ưu lâu dài: N-type (TOPCon, HJT)

  • Ngân sách thấp: Không khuyến khích Poly cho hệ mới

Kết luận

Việc hiểu rõ phân loại tấm pin mặt trời Mono, Poly, Half-cut, N-type giúp bạn:

  • Tránh mua nhầm công nghệ cũ

  • Chọn đúng pin theo nhu cầu và ngân sách

  • Tối ưu hiệu suất và tuổi thọ hệ thống

👉 Để hiểu sâu hơn, bạn nên đọc thêm: